Characters remaining: 500/500
Translation

ào ào

Academic
Friendly

Từ "ào ào" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể hiểu như sau:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Ào ào" có thể được dùng để miêu tả một cách sinh động, tạo cảm giác mạnh mẽ cho câu văn. dụ: "Mưa ào ào đổ xuống khiến mọi người phải tìm chỗ trú" diễn tả cơn mưa lớn, gấp gáp mạnh mẽ.

  • Trong văn chương, "ào ào" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh không khí cho một bức tranh miêu tả. dụ: "Cơn bão ào ào kéo đến, làm cây cối nghiêng ngả" tạo ra hình ảnh nét về sự tàn phá của thiên nhiên.

Phân biệt các biến thể:
  • Từ "à" trong "à" "ào" có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong âm điệu, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên. Chúng ta không thường dùng "à à" hay "à" một mình phải kết hợp với các từ khác để tạo thành nghĩa.
Từ gần giống:
  • "Rầm rầm": Cũng chỉ sự ồn ào, nhưng thường chỉ âm thanh lớn. dụ: "Tiếng trống rầm rầm vang lên."
  • "Sôi sục": Có thể dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt huyết, nhưng không chỉ sự ồn ào còn mang ý nghĩa về sự nhiệt tình. dụ: "Tinh thần sôi sục của đội bóng."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Mạnh mẽ": Có thể sử dụng để mô tả sức mạnh của một hành động, tương tự như "ào ào" trong nghĩa 1.
  • "Náo nhiệt": Thường dùng để miêu tả không gian đông đúc, ồn ào, tương tự như "ào ào" trong nghĩa 2.
  1. trgt. đgt. 1. Nhanh mạnh: Gió bấc ào ào thổi (NgHTưởng) 2. ồn ào, sôi sục: Người nách thước, kẻ tay đao, đầu trâu mặt ngựa ào ào như sôi (K).

Comments and discussion on the word "ào ào"